-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi)(sai chính tả??)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fɔ:θ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 27: ::đến bất cứ mức nào::đến bất cứ mức nào- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====về phía trước=====+ =====về phía trước; từ nay về sau=====- == Oxford==+ ::[[and]] [[so]] [[forth]]- ===Adv.===+ ::vân vân- + ::[[so]] [[far]] [[forth]]- =====Archaic except in set phrasesandafter certain verbs,esp. bring, come, go, and set 1 forward; into view.=====+ ::trong chừng mực ấy- + - =====Onwardsin time (from this timeforth; henceforth).=====+ - + - =====Forwards.=====+ - + - =====Outfrom a starting-point (setforth).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=forth forth]:Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====về phía trước=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[ahead]] , [[alee]] , [[along]] , [[away]] , [[first]] , [[forward]] , [[into]] , [[into the open]] , [[on]] , [[onward]] , [[out]] , [[abroad]] , [[outward]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ