• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phóng đại; cường điệu)
    Hiện nay (19:23, ngày 23 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 12:
    =====Tăng quá mức=====
    =====Tăng quá mức=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[a bit thick]] , [[abstract]] , [[amplified]] , [[artificial]] , [[bouncing]] , [[caricatural]] , [[distorted]] , [[embroidered]] , [[exalted]] , [[excessive]] , [[extravagant]] , [[fabricated]] , [[fabulous]] , [[false]] , [[fantastic]] , [[farfetched]] , [[hammy]] , [[highly colored]] , [[histrionic]] , [[hyperbolic]] , [[impossible]] , [[inflated]] , [[magnified]] , [[melodramatic]] , [[out of proportion]] , [[overblown]] , [[overdone]] , [[overestimated]] , [[overkill]] , [[overwrought]] , [[preposterous]] , [[pretentious]] , [[schmaltzy]] , [[sensational]] , [[spectacular]] , [[steep]] , [[strained]] , [[stylized]] , [[tall]] , [[too much ]]* , [[too-too]] , [[unrealistic]] , [[colored]] , [[hyperbolical]] , [[lied]] , [[overstated]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[depreciated]] , [[minimized]] , [[played down]] , [[reduced]] , [[understated]] , [[unembellished]] , [[unexaggerated]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phóng đại; cường điệu
    to have an exaggerated notion of a person's wealth
    có một khái niệm quá lớn về của cải của một người
    Tăng quá mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X