• (đổi hướng từ Embroidered)
    /im´brɔidə/

    Thông dụng

    Cách viết khác broider

    Ngoại động từ

    Thêu (khăn...)
    Thêu dệt (chuyện...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X