• (Khác biệt giữa các bản)
    ((tôn giáo) tăng hội)
    Hiện nay (06:50, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'t&#8747;&#230;ptə(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====(tôn giáo) tăng hội=====
    =====(tôn giáo) tăng hội=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[chapter]] [[of]] [[accidents]] =====
     +
    Xem [[accident]]
     +
    ===== [[to]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[chapter]] =====
     +
    ::đến cùng; mãi mãi
     +
    ===== [[to]] [[cite]] ([[give]], [[have]]) [[chapter]] [[and]] [[verse]] =====
     +
    ::nói có sách, mách có chứng
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chương (sách)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đề tài=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vấn đề=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A main division of a book.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A period of time (in aperson's life, a nation's history, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A series orsequence (a chapter of misfortunes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the canons of acathedral or other religious community or knightly order. b ameeting of these.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An Act of Parliament numbered as part of asession's proceedings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a local branch of a society.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US theplace where a college fraternity or sorority meets. [ME f. OFchapitre f. L capitulum dimin. of caput -itis head]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chương (sách) // chia thành chương=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====vấn đề=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affiliate]] , [[branch]] , [[clause]] , [[division]] , [[episode]] , [[member]] , [[offshoot]] , [[part]] , [[period]] , [[phase]] , [[stage]] , [[topic]] , [[unit]] , [[wing]] , [[assembly]] , [[body]] , [[capitulary]] , [[clan]] , [[contingent]] , [[era]] , [[lodge]] , [[meeting]] , [[organization]] , [[post]] , [[section]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chapter chapter] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chapter chapter] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chapter chapter] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'t∫æptə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chương (sách)
    Đề tài, vấn đề
    (tôn giáo) tăng hội

    Cấu trúc từ

    chapter of accidents

    Xem accident

    to the end of the chapter
    đến cùng; mãi mãi
    to cite (give, have) chapter and verse
    nói có sách, mách có chứng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chương (sách) // chia thành chương

    Kỹ thuật chung

    vấn đề

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X