-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">im'priznmənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">im'priznmənt</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: ::kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân::kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Incarceration, confinement,detention, remand,custody,Literary durance (vile): The sentence is imprisonment for notless than one year.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[incarceration]] , [[captivity]] , [[custody]] , [[confinement]] , [[isolation]] , [[duress]] , [[durance]] , [[bondage]] , [[thralldom]] , [[thraldom]] , [[quarantine]] , [[immuration]] , [[remand]] , [[restraint]] , [[confining]] , [[jailing]] , [[imprisoning]] , [[capturing]] , [[incarcerating]] , [[locking up]] , [[quarantining]] , [[immuring]] , [[detaining]] , [[commitment]] , [[immurement]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[freedom]] , [[liberty]] , [[release]] , [[liberating]] , [[discharge]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- incarceration , captivity , custody , confinement , isolation , duress , durance , bondage , thralldom , thraldom , quarantine , immuration , remand , restraint , confining , jailing , imprisoning , capturing , incarcerating , locking up , quarantining , immuring , detaining , commitment , immurement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ