• /´djuəres/

    Thông dụng

    Cách viết khác duresse

    Danh từ

    Sự câu thúc, sự cầm tù
    Sự cưỡng ép, sự ép buộc
    to do something under duress
    làm gì do cưỡng ép

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cưỡng hành cưỡng bách thi hành (hợp đồng đã ký kết)
    sự cưỡng chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X