• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (20:57, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʃi:</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">ʃi:</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ===
    ===Đại từ===
    - 
    =====Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...=====
    =====Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...=====
    ::[[she]] [[sings]] [[beautifully]]
    ::[[she]] [[sings]] [[beautifully]]
    ::chị ấy hát hay
    ::chị ấy hát hay
    - 
    =====Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy=====
    =====Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy=====
    ::[[she]] [[sails]] [[tomorrow]]
    ::[[she]] [[sails]] [[tomorrow]]
    ::ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
    ::ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
    - 
    =====Người đàn bà, chị=====
    =====Người đàn bà, chị=====
    ::[[she]] [[of]] [[the]] [[black]] [[hair]]
    ::[[she]] [[of]] [[the]] [[black]] [[hair]]
    ::người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
    ::người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Đàn bà, con gái=====
    =====Đàn bà, con gái=====
    ::[[is]] [[the]] [[child]] [[a]] [[he]] [[or]] [[a]] [[she]]?
    ::[[is]] [[the]] [[child]] [[a]] [[he]] [[or]] [[a]] [[she]]?
    Dòng 26: Dòng 17:
    ::[[the]] [[not]] [[impossible]] [[she]]
    ::[[the]] [[not]] [[impossible]] [[she]]
    ::người có thể yêu được
    ::người có thể yêu được
    - 
    =====Động vật cái=====
    =====Động vật cái=====
    ::[[a]] [[litter]] [[of]] [[two]] [[shes]] [[and]] [[a]] [[he]]
    ::[[a]] [[litter]] [[of]] [[two]] [[shes]] [[and]] [[a]] [[he]]
    ::một ổ hai con cái và một con đực
    ::một ổ hai con cái và một con đực
    - 
    =====(trong từ ghép chỉ động vật) cái=====
    =====(trong từ ghép chỉ động vật) cái=====
    ::[[she]]-[[goat]]
    ::[[she]]-[[goat]]
    Dòng 37: Dòng 26:
    ::lừa cái
    ::lừa cái
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Pron. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pron. (obj. her; poss. her; pl. they) 1 thewoman or girl or female animal previously named or in question.2 a thing regarded as female, e.g. a vehicle or ship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. & NZ colloq. it; the state of affairs (she'll beright).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A female; a woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in comb.) female(she-goat).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=she she] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=she&submit=Search she] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=she she] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=she she] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=she she] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʃi:/

    Thông dụng

    Đại từ

    Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
    she sings beautifully
    chị ấy hát hay
    Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
    she sails tomorrow
    ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
    Người đàn bà, chị
    she of the black hair
    người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

    Danh từ

    Đàn bà, con gái
    is the child a he or a she?
    đứa bé là con trai hay con gái?
    the not impossible she
    người có thể yêu được
    Động vật cái
    a litter of two shes and a he
    một ổ hai con cái và một con đực
    (trong từ ghép chỉ động vật) cái
    she-goat
    dê cái
    she-ass
    lừa cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X