• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thể kịch nói thông thường)
    Hiện nay (15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔmidi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    :: (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)
    :: (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hài kịch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a a play, film, etc., of an amusing orsatirical character, usu. with a happy ending. b the dramaticgenre consisting of works of this kind (she excels in comedy)(cf. TRAGEDY).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An amusing or farcical incident or series ofincidents in everyday life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Humour, esp. in a work of artetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Comedic adj. [ME f. OFcomedie f. L comoedia f. Gk komoidia f. komoidos comic poet f.komos revel]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=comedy comedy] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comedy comedy] : Corporateinformation
    +
    =====hài kịch=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ball ]]* , [[burlesque]] , [[camp]] , [[chaffing]] , [[comicality]] , [[comicalness]] , [[comic drama]] , [[drollery]] , [[drollness]] , [[facetiousness]] , [[farce]] , [[field day]] , [[fun]] , [[fun and games]] , [[funnies]] , [[funniness]] , [[gag show]] , [[grins]] , [[high camp]] , [[high time]] , [[hilarity]] , [[hoopla]] , [[humor]] , [[humorousness]] , [[interlude]] , [[jesting]] , [[joking]] , [[laughs]] , [[light entertainment]] , [[merry-go-round]] , [[picnic]] , [[play on]] , [[satire]] , [[schtick]] , [[send-up]] , [[sitcom]] , [[slapstick]] , [[takeoff]] , [[travesty]] , [[vaudeville]] , [[wisecracking]] , [[witticism]] , [[wittiness]] , [[farcicality]] , [[jocoseness]] , [[jocosity]] , [[jocularity]] , [[ludicrousness]] , [[ridiculousness]] , [[wit]] , [[zaniness]] , [[harlequin]] , [[harlequinade]] , [[joke]] , [[revue]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[tragedy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´kɔmidi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch vui, hài kịch
    Thể kịch nói thông thường
    comedy of manners
    hài kịch phê phán những thói hư tật xấu trong cuộc sống hàng ngày

    Cấu trúc từ

    Old Comedy
    thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất (chính trị))
    Middle Comedy
    thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
    New Comedy
    thể kịch nói hiện đại Hy-lạp
    (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hài kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X