-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định))
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´eni¸θiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 39: ::làm việc hết sức mình::làm việc hết sức mình- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bất cứ thứ nào=====+ - + - == Oxford==+ - ===Pron.===+ - + - =====A thing, no matter which.=====+ - + - =====A thing of any kind.=====+ - + - =====Whatever thing is chosen.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anything anything] : Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=anythinganything]: Chlorine Online+ =====bất cứ thứ nào=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[all]] , [[any one thing]] , [[anything at all]] , [[everything]] , [[whatever]]Hiện nay
Thông dụng
Đại từ
Bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)
- anything you like
- bất cứ cái gì mà anh thích
- anything else
- bất cứ vật nào khác
- if anything should happen to him
- nếu có việc gì xảy ra cho nó
- anything but
- là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào
- he is anything but a coward
- hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn
- he is anything but good
- hắn không tốt chút nào
- if anything
- có thể, có lẽ, có thế chăng
- if anything, he is worse than yesterday
- có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ