• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:13, ngày 1 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *V_ing : [[owing]]
    *V_ing : [[owing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
     
    +
    =====(toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm=====
    -
    =====thiếu (tiền) nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=owe owe] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=owe&searchtitlesonly=yes owe] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be in debt to, be indebted to, be beholden to: It must bea good feeling not to owe anyone any money at all.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Owing to.because of, on account of, thanks to; through, as a result of,resulting from, Colloq due to: Owing to my schedule, I cannotstay the night. The higher tides are owing to the positions ofthe sun and moon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A be under obligation (to a person etc.) to pay orrepay (money etc.) (we owe you five pounds; owe more than I canpay). b (absol., usu. foll. by for) be in debt (still owe formy car).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) render (gratitude etc., a personhonour, gratitude, etc.) (owe grateful thanks to).=====
    +
    -
    =====(usu.foll. by to) be indebted to a person or thing for (we owe toNewton the principle of gravitation).=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====thiếu (tiền) nợ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be beholden]] , [[be bound]] , [[be contracted]] , [[behind]] , [[be in arrears]] , [[be in debt]] , [[be indebted]] , [[be into one for]] , [[be obligated]] , [[be under obligation]] , [[feel bound]] , [[get on credit]] , [[have borrowed]] , [[incur]] , [[in hock]] , [[lost]] , [[on the tab]] , [[ought to]] , [[run up a bill]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[pay]] , [[resolve]] , [[settle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ou/

    Thông dụng

    Động từ

    Nợ, hàm ơn
    I owe you for your services
    tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
    Có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
    we owe to Newton the principle of gravitation
    chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
    to owe somebody a grudge
    như grudge
    the world owes one a living
    như world

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm

    Kinh tế

    thiếu (tiền) nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X