-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɪnˈdʒɛkt/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ɪnˈdʒɛkt/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: *V_ing: [[injecting]]*V_ing: [[injecting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tiêmvào=====+ =====nội xạ, đưa vào, phun vào=====- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inject inject] : Chlorine Online- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(v) phun, thổi vào, tiêm=====- =====épvào=====+ - =====phụtvào=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tiêm vào=====+ === Xây dựng===+ =====ép vào=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====phụt vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bơm vào=====+ =====bơm vào=====- =====đặt vào (cắt gọt)=====+ =====đặt vào (cắt gọt)=====- =====đưa vào=====+ =====đưa vào=====- =====lắp vào=====+ =====lắp vào=====- =====nội xạ=====+ =====nội xạ=====- =====phun=====+ =====phun=====::[[inject]] [[engine]]::[[inject]] [[engine]]::động cơ phun xăng::động cơ phun xăng- =====phun vào=====+ =====phun vào=====- + - =====phụt=====+ - + - =====tăng áp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Introduce, insert, drive or force (in), shoot (in),intromit; inoculate: The serum is injected into the upper arm.The doctor injected me with antibiotics. 2 introduce, insert,imbue, instil, bring in, interject, throw in: Can't you injecta little more enthusiasm into your work?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Med. a (usu. foll. by into) drive or force (asolution, medicine, etc.) by or as if by a syringe. b (usu.foll. by with) fill (a cavity etc.) by injecting. c administermedicine etc. to (a person) by injection.=====+ - =====Place or insert (anobject, a quality, etc.) into something (may I inject a note ofrealism?).=====+ =====phụt=====- =====Injectable adj. & n. injector n.[L injicere (asIN-(2),jacerethrow)]=====+ =====tăng áp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add]] , [[drag in]] , [[force into]] , [[imbue]] , [[implant]] , [[impregnate]] , [[include]] , [[infuse]] , [[insert]] , [[instill]] , [[interjaculate]] , [[interject]] , [[place into]] , [[squeeze in]] , [[stick in]] , [[throw in]] , [[give a shot]] , [[inoculate]] , [[jab]] , [[mainline]] , [[shoot]] , [[vaccinate]] , [[interlard]] , [[interpolate]] , [[interpose]] , [[force]] , [[introduce]] , [[pump]] , [[put]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[take out]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , drag in , force into , imbue , implant , impregnate , include , infuse , insert , instill , interjaculate , interject , place into , squeeze in , stick in , throw in , give a shot , inoculate , jab , mainline , shoot , vaccinate , interlard , interpolate , interpose , force , introduce , pump , put
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ