• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (19:06, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əkˈseptə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ækˈsɛptər</font>'''/=====
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)=====
    =====(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)=====
    - 
    =====(vật lý); (hoá học) chất nhận=====
    =====(vật lý); (hoá học) chất nhận=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất hấp thu (chất nhận)=====
    -
    =====chất hấp thu (chất nhận)=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[calcinated]] [[carbonate]] [[that]] [[absorbs]] [[the]] [[carbon]] [[dioxide]] [[evolved]] [[duringa]] [[process]] [[of]] [[coal]] [[gasification]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[calcinated]] [[carbonate]] [[that]] [[absorbs]] [[the]] [[carbon]] [[dioxide]] [[evolved]] [[duringa]] [[process]] [[of]] [[coal]] [[gasification]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.
    ''Giải thích VN'': Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.
    -
     
    +
    =====nguyên tử nhận=====
    -
    =====nguyên tử nhận=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====chất nhận=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acceptor acceptor] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất nhận=====
    +
    ::[[hydrogen]] [[acceptor]]
    ::[[hydrogen]] [[acceptor]]
    ::chất nhận hyđrô
    ::chất nhận hyđrô
    ::[[oxygen]] [[acceptor]]
    ::[[oxygen]] [[acceptor]]
    ::chất nhận oxi
    ::chất nhận oxi
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====axepto=====
    -
    =====axepto=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====người chấp nhận=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====mạch nhận=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phần tử nhận=====
    -
    =====người chấp nhận=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====người chấp nhận=====
    -
    =====mạch nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần tử nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người chấp nhận=====
    +
    ::[[acceptor]] [[for]] [[honour]]
    ::[[acceptor]] [[for]] [[honour]]
    ::người chấp nhận vì danh dự
    ::người chấp nhận vì danh dự
    Dòng 54: Dòng 29:
    ::người chấp nhận can thiệp
    ::người chấp nhận can thiệp
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Commerce a person who accepts a bill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics an atomor molecule able to receive an extra electron, esp. an impurityin a semiconductor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. a molecule or ion etc. to whichelectrons are donated in the formation of a bond.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Electr. acircuit able to accept a given frequency.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /əkˈseptə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)
    (vật lý); (hoá học) chất nhận

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất hấp thu (chất nhận)

    Giải thích EN: A calcinated carbonate that absorbs the carbon dioxide evolved duringa process of coal gasification. Giải thích VN: Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.

    nguyên tử nhận

    Y học

    chất nhận
    hydrogen acceptor
    chất nhận hyđrô
    oxygen acceptor
    chất nhận oxi

    Điện lạnh

    axepto

    Kỹ thuật chung

    người chấp nhận
    mạch nhận
    phần tử nhận

    Kinh tế

    người chấp nhận
    acceptor for honour
    người chấp nhận vì danh dự
    acceptor supra protest
    người chấp nhận can thiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X