-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'vaiərənz</font>'''/==========/'''<font color="red">in'vaiərənz</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===Dòng 11: Dòng 5: =====Vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven==========Vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngoại ô=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.pl.===+ - + - =====A surrounding district, esp. round an urban area.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=environs environs]:Chlorine Online+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====ngoại ô=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bound]] , [[boundary]] , [[compass]] , [[confine]] , [[district]] , [[fringes]] , [[limits]] , [[locality]] , [[outskirts]] , [[precinct]] , [[purlieus]] , [[suburb]] , [[surroundings]] , [[territory]] , [[turf]] , [[vicinity]] , [[locale]] , [[neighborhood]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[outskirt]] , [[area]] , [[suburbs]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ