-
(Khác biệt giữa các bản)n(thêm flow regime - chế độ dòng chảy)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- /'''<font color="red">rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim</font>'''//'''<font color="red">rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim</font>'''/Dòng 20: Dòng 16: =====Chế độ ăn uống, chế độ tập luyện==========Chế độ ăn uống, chế độ tập luyện=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tình hình=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chế độ làm việc=====+ + === Xây dựng===+ =====tình hình=====::[[regime]] [[of]] [[flow]]::[[regime]] [[of]] [[flow]]::tình hình dòng chảy::tình hình dòng chảy- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====- =====chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====+ ::[[flow]] [[regime]]- + ::chế độ dòng chảy- =====trạng thái=====+ =====trạng thái=====::[[climatic]] [[regime]]::[[climatic]] [[regime]]::trạng thái khí hậu::trạng thái khí hậuDòng 36: Dòng 36: ::[[regime]] [[of]] [[river]]::[[regime]] [[of]] [[river]]::trạng thái của dòng sông::trạng thái của dòng sông+ === Kinh tế ===+ =====chế độ=====- == Kinh tế ==+ =====chính quyền=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chế độ=====+ - + - =====chính quyền=====+ - + - =====chỉnh thể=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=regime regime] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====R‚gime, regimen, reign, government, rule, regulation,administration, direction, order, leadership, management,system, discipline: Persistent offenders were given harshpenalties under the new regime.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====(also r‚gime) 1 a a method or system of government. bderog. a particular government.=====+ =====chỉnh thể=====- =====A prevailing order or systemof things.=====- =====The conditions under which a scientific orindustrial process occurs. [F r‚gime (as REGIMEN)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[administration]] , [[dynasty]] , [[establishment]] , [[government]] , [[incumbency]] , [[management]] , [[pecking order ]]* , [[reign]] , [[rule]] , [[system]] , [[tenure]] , [[governance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
/rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , dynasty , establishment , government , incumbency , management , pecking order * , reign , rule , system , tenure , governance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ