• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:44, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="black">'dʒenisis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'dʒenisis</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Sự hình thành=====
    =====Sự hình thành=====
    -
    =====Genisis " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)=====
    +
    =====Sách Sáng Thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển=====
    -
    =====sự khởi nguyên=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự khởi nguyên=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nguồn gốc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====lai lịch=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nguồn gốc=====
    +
    -
    =====lai lịch=====
    +
    =====sự phát sinh=====
    -
    =====sự phát sinh=====
    +
    =====sự tạo thành=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự phát sinh, nguồn gốc, sự thành tạo =====
    -
    =====sự tạo thành=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[alpha]] , [[birth]] , [[commencement]] , [[dawn]] , [[dawning]] , [[engendering]] , [[formation]] , [[generation]] , [[inception]] , [[opening]] , [[origin]] , [[outset]] , [[propagation]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[root]] , [[source]] , [[start]] , [[beginning]] , [[nascence]] , [[nascency]] , [[onset]] , [[spring]] , [[creation]] , [[origination]] , [[seed]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====The origin, or mode of formation or generation, of athing.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[conclusion]] , [[end]] , [[finale]] , [[finish]]
    -
    =====(Genesis) the first book of the Old Testament, with anaccount of the creation of the world. [L f. Gk f. gen- beproduced, root of gignomai become]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=genesis&submit=Search genesis] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=genesis genesis] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=genesis genesis] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=genesis genesis] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'dʒenisis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Căn nguyên, nguồn gốc
    Sự hình thành
    Sách Sáng Thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)

    Chuyên ngành

    Y học

    hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển

    Điện lạnh

    sự khởi nguyên

    Kỹ thuật chung

    nguồn gốc
    lai lịch
    sự phát sinh
    sự tạo thành

    Địa chất

    sự phát sinh, nguồn gốc, sự thành tạo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X