• (đổi hướng từ Engendering)
    /in´dʒendə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sinh ra, gây ra, đem lại
    illiteracy often engenders crimes
    sự thất học thường sinh ra tội lỗi
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X