-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'dʒenisis</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="black">'dʒenisis</font>'''/==========/'''<font color="black">'dʒenisis</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 9: =====Sự hình thành==========Sự hình thành=====- =====Genisis " Chúa sáng tạo ra thế giới"(quyển đầu của kinh Cựu ước)=====+ =====Sách Sáng Thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)=====- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự khởi nguyên=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nguồn gốc=====+ - + - =====lai lịch=====+ - + - =====sự phát sinh=====+ - =====sự tạo thành=====+ ==Chuyên ngành==- ==Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển=====+ === Điện lạnh===+ =====sự khởi nguyên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nguồn gốc=====- =====The origin, or mode of formation or generation, of athing.=====+ =====lai lịch=====- =====(Genesis) the first book of the Old Testament, with anaccount of the creation of the world. [L f. Gk f. gen- beproduced, root of gignomai become]=====+ =====sự phát sinh=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự tạo thành=====+ ===Địa chất===+ =====sự phát sinh, nguồn gốc, sự thành tạo =====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=genesis&submit=Search genesis] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=genesis genesis] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=genesis genesis] : Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=genesis genesis] :Foldoc+ :[[alpha]] , [[birth]] , [[commencement]] , [[dawn]] , [[dawning]] , [[engendering]] , [[formation]] , [[generation]] , [[inception]] , [[opening]] , [[origin]] , [[outset]] , [[propagation]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[root]] , [[source]] , [[start]] , [[beginning]] , [[nascence]] , [[nascency]] , [[onset]] , [[spring]] , [[creation]] , [[origination]] , [[seed]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[conclusion]] , [[end]] , [[finale]] , [[finish]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alpha , birth , commencement , dawn , dawning , engendering , formation , generation , inception , opening , origin , outset , propagation , provenance , provenience , root , source , start , beginning , nascence , nascency , onset , spring , creation , origination , seed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ