• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (02:41, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">gu:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ==Hình thái từ==
    -
    |}
    +
    *Ving: [[goosing]]
    -
     
    +
    *Past: [[goosed]]
    -
     
    +
    *PP: [[goosed]]
    -
     
    +
    -
    /gu:s/
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ, số nhiều .geese===
    +
    ===Danh từ, số nhiều [[geese]]===
    =====(động vật học) ngỗng, ngỗng cái=====
    =====(động vật học) ngỗng, ngỗng cái=====
    Dòng 28: Dòng 25:
    ::[[to]] [[cook]] [[sb's]] [[goose]]
    ::[[to]] [[cook]] [[sb's]] [[goose]]
    ::chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại
    ::chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại
     +
    ===Động từ===
     +
    ===== chạm hay bóp đáy ai đó=====
     +
    ::[[David Nguyen]] [[goosed]] [[her]] [[as]] [[she]] [[reached]] [[for]] [[a]] [[life]].
     +
    =====(+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn=====
     +
    ::[[The]] [[government]] [[has]] [[done]] [[everything]] [[possible]] [[to]] [[goose]] [[the]] [[economy]] [[along]].
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====con ngỗng=====
    -
     
    +
    -
    =====con ngỗng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thịt ngỗng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goose goose] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. geese) 1 a any of various large water-birdsof the family Anatidae, with short legs, webbed feet, and abroad bill. b the female of this (opp. GANDER). c the fleshof a goose as food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a simpleton.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. gooses) atailor's smoothing-iron, having a handle like a goose's neck.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. sl. poke (a person) in the bottom.=====
    +
    -
    =====Goose bumps US =goose-flesh. goose-egg US a zero score in a game. goose-flesh(or -pimples or -skin) a bristling state of the skin produced bycold or fright. goose-step a military marching step in whichthe knees are kept stiff. [OE gos f. Gmc]=====
    +
    =====thịt ngỗng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[anserine]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /gu:s/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều geese

    (động vật học) ngỗng, ngỗng cái
    Thịt ngỗng
    Người ngốc nghếch, người khờ dại
    all his geese are swans

    Xem swan

    Can't say bo to a goose

    Xem bo

    to kill the goose that lays the golden eggs
    tham lợi trước mắt
    What's sauce for the goose is sauce for the gander
    Cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
    to cook sb's goose
    chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại

    Động từ

    chạm hay bóp đáy ai đó
    David Nguyen goosed her as she reached for a life.
    (+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn
    The government has done everything possible to goose the economy along.

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con ngỗng
    thịt ngỗng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anserine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X