• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 409955 by 58.187.212.90 (Talk))
    Hiện nay (00:18, ngày 10 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ju:lədʒi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">eulogy</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 10:
    =====Lời khen, lời ca ngợi=====
    =====Lời khen, lời ca ngợi=====
     +
    =====Điếu văn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Praise, commendation, acclaim, acclamation, tribute,compliment, applause, homage, plaudits, encomium, accolade,paean, panegyric: The eulogy listed Wotton's many achievements.=====
    +
    :[[acclaim]] , [[accolade]] , [[adulation]] , [[applause]] , [[citation]] , [[commendation]] , [[compliment]] , [[encomium]] , [[exaltation]] , [[glorification]] , [[laudation]] , [[paean]] , [[panegyric]] , [[plaudit]] , [[salutation]] , [[tribute]] , [[acclamation]] , [[celebration]] , [[kudos]] , [[address]] , [[eulogium]] , [[homage]] , [[oration]] , [[praise]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[calumny]] , [[condemnation]] , [[criticism]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 a speech or writing in praise of a person. ban expression of praise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a funeral oration in praise of aperson. [med.L eulogium f. (app. by confusion with L elogiumepitaph) LL eulogia praise f. Gk]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ju:lədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài tán dương, bài ca tụng
    to pronounce an eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy
    tán dương ai, ca tụng ai
    Lời khen, lời ca ngợi
    Điếu văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X