• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di´li:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di´li:t</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Gạch đi, xoá đi, bỏ đi=====
    =====Gạch đi, xoá đi, bỏ đi=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gạch đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hủy bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phá hủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=delete delete] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bỏ đi=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====gạch, bỏ đi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bỏ=====
    -
    =====gạch đi=====
    +
    =====bỏ đi=====
    -
    =====xóa đi=====
    +
    =====hủy=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====hủy bỏ=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Erase, cancel, rub or cross out or off, remove, blot out,expunge, efface, eliminate, obliterate, wipe out, eradicate,strike out, cut or edit (out), Publishing blue-pencil; Printingdele: Delete the old address and insert the new one.=====
    +
    =====dẹp=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====phá hủy=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bỏ đi=====
    -
    =====Remove or obliterate (written or printed matter), esp. bystriking out.=====
    +
    =====gạch đi=====
    -
    =====Deletion n. [L delere delet- efface]=====
    +
    =====xóa đi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annul]] , [[black out]] , [[bleep]] , [[blot out]] , [[blue-pencil ]]* , [[cancel]] , [[clean]] , [[clean up]] , [[cross out]] , [[cut]] , [[cut out]] , [[decontaminate]] , [[destroy]] , [[drop]] , [[edit]] , [[efface]] , [[eliminate]] , [[exclude]] , [[expunge]] , [[obliterate]] , [[omit]] , [[pass up]] , [[rub]] , [[rub out]] , [[rule out]] , [[sanitize]] , [[snip]] , [[squash]] , [[squelch]] , [[sterilize]] , [[strike out]] , [[trim]] , [[wipe out]] , [[x-out]] , [[blot]] , [[cross]] , [[erase]] , [[scratch]] , [[strike]] , [[undo]] , [[wipe]] , [[x]] , [[elide]] , [[excise]] , [[purge]] , [[remove]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add]] , [[put in]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di´li:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gạch đi, xoá đi, bỏ đi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    gạch, bỏ đi

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    bỏ đi
    hủy
    hủy bỏ
    dẹp
    phá hủy

    Kinh tế

    bỏ đi
    gạch đi
    xóa đi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    add , put in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X