• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'eibl'b&#596;did</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'eibl'b&#596;did</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự))=====
    =====Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự))=====
    ::[[able-bodied]] [[seaman]]
    ::[[able-bodied]] [[seaman]]
    ::( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất
    ::( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[firm]] , [[fit]] , [[hale]] , [[hardy]] , [[healthy]] , [[hearty]] , [[lusty]] , [[powerful]] , [[robust]] , [[staunch]] , [[stout]] , [[strapping ]]* , [[sturdy]] , [[vigorous]] , [[iron]] , [[red-blooded]] , [[strapping]] , [[vital]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[delicate]] , [[infirm]] , [[weak]]

    Hiện nay

    /'eibl'bɔdid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự))
    able-bodied seaman
    ( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    delicate , infirm , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X