-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dʒæbə</font>'''/==========/'''<font color="red">'dʒæbə</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: *Ving: [[jabbering]]*Ving: [[jabbering]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Blether or US only blather, chatter, babble, gibber,gabble, prate, prattle, patter, drivel, rattle, Brit natter,Scots yatter, Colloq gab, gas, yap, witter: The couple behindme jabbered throughout the entire film.=====- - =====N.=====- - =====See jargon, 2.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Intr. chatter volubly and incoherently.=====- - =====Tr.utter (words) fast and indistinctly.=====- - =====N. meaninglessjabbering; a gabble. [imit.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jabber jabber]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=jabber jabber] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[babble]] , [[blather ]]* , [[chatter]] , [[drivel]] , [[gab]] , [[go on and on]] , [[jaw]] , [[mumble]] , [[murmur]] , [[mutter]] , [[prate]] , [[ramble]] , [[run off at mouth]] , [[shoot the breeze ]]* , [[talk]] , [[tattle]] , [[utter]] , [[yak]] , [[yap]] , [[blather]] , [[gabble]] , [[gibber]] , [[prattle]] , [[blabber]] , [[chitchat]] , [[clack]] , [[palaver]] , [[rattle]] , [[run on]] , [[chat]] , [[gibberish]]+ =====noun=====+ :[[blather]] , [[blatherskite]] , [[double talk]] , [[gabble]] , [[gibberish]] , [[jabberwocky]] , [[jargon]] , [[nonsense]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[twaddle]] , [[babble]] , [[blab]] , [[blabber]] , [[chat]] , [[chitchat]] , [[palaver]] , [[small talk]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be silent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , blather * , chatter , drivel , gab , go on and on , jaw , mumble , murmur , mutter , prate , ramble , run off at mouth , shoot the breeze * , talk , tattle , utter , yak , yap , blather , gabble , gibber , prattle , blabber , chitchat , clack , palaver , rattle , run on , chat , gibberish
noun
- blather , blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle , babble , blab , blabber , chat , chitchat , palaver , small talk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ