-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´touəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">təwɔːdz</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Như towards==========Như towards=====- == Oxford==- ===Prep. & adj.===- - =====Prep. = TOWARDS.=====- - =====Adj. archaic 1 about totake place; in process.=====- - =====Docile, apt.=====- - =====Promising,auspicious.=====- - =====Towardness n. (in sense of adj.).=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=toward toward] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toward toward] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toward toward] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[advantageous]] , [[benefic]] , [[beneficent]] , [[benignant]] , [[favorable]] , [[good]] , [[helpful]] , [[profitable]] , [[propitious]] , [[salutary]] , [[useful]]+ =====preposition=====+ :[[against]] , [[anent]] , [[approaching]] , [[apropos]] , [[beneficial]] , [[coming]] , [[concerning]] , [[facing]] , [[favoring]] , [[forward]] , [[into]] , [[near]] , [[obliging]] , [[propitious]] , [[regarding]] , [[willing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful
preposition
- against , anent , approaching , apropos , beneficial , coming , concerning , facing , favoring , forward , into , near , obliging , propitious , regarding , willing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ