-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">frʌs'treiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">frʌs'treiʃn</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: =====Sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng==========Sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng=====+ == Xây dựng==+ =====sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, mất mục đích, mất phương hướng=====+ + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự gãy đứt=====- =====sự phá sản ngưng hoạt động của công ty=====+ =====sự gãy đứt=====+ + =====sự phá sản ngưng hoạt động của công ty=====- =====sự trắc trở=====+ =====sự trắc trở=====::[[frustration]] [[of]] [[contract]]::[[frustration]] [[of]] [[contract]]::sự trắc trở hợp đồng::sự trắc trở hợp đồng::[[frustration]] [[of]] [[the]] [[voyage]]::[[frustration]] [[of]] [[the]] [[voyage]]::sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)::sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[annoyance]] , [[bitter pill]] , [[blocking]] , [[blow]] , [[bummer]] , [[chagrin]] , [[circumvention]] , [[contravention]] , [[curbing]] , [[defeat]] , [[disgruntlement]] , [[dissatisfaction]] , [[downer ]]* , [[drag ]]* , [[failure]] , [[fizzle]] , [[foiling]] , [[grievance]] , [[hindrance]] , [[impediment]] , [[irritation]] , [[letdown]] , [[nonfulfillment]] , [[nonsuccess]] , [[obstruction]] , [[old one-two]] , [[resentment]] , [[setback]] , [[unfulfillment]] , [[vexation]] , [[balking]] , [[bottleneck]] , [[disappointment]] , [[discomfiture]] , [[nullification]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aid]] , [[assistance]] , [[cooperation]] , [[encouragement]] , [[facilitation]] , [[help]] , [[support]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annoyance , bitter pill , blocking , blow , bummer , chagrin , circumvention , contravention , curbing , defeat , disgruntlement , dissatisfaction , downer * , drag * , failure , fizzle , foiling , grievance , hindrance , impediment , irritation , letdown , nonfulfillment , nonsuccess , obstruction , old one-two , resentment , setback , unfulfillment , vexation , balking , bottleneck , disappointment , discomfiture , nullification
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ