• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (01:53, ngày 15 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈnæreɪt, næˈreɪt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">næ'reit</font>'''/=====
     
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Kể lại, thuật lại=====
    =====Kể lại, thuật lại=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Relate, tell, recount, report, give an account (of), recite,rehearse, repeat, review, unfold, chronicle, describe, detail,reveal, retail: She narrated a bone-chilling story of intrigueand murder. Please narrate the events leading up to your findingthe body, Mrs Easton.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(also absol.) 1 give a continuous story or account of.=====
     
    - 
    -
    =====Provide a spoken commentary or accompaniment for (a film etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Narratable adj. narration n. [L narrare narrat-]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=narrate narrate] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[characterize]] , [[chronicle]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[descant]] , [[disclose]] , [[discourse]] , [[enumerate]] , [[expatiate]] , [[give an account of]] , [[hold forth]] , [[make known]] , [[paint]] , [[picture]] , [[portray]] , [[proclaim]] , [[recite]] , [[recount]] , [[rehearse]] , [[relate]] , [[repeat]] , [[report]] , [[reveal]] , [[set forth]] , [[spin]] , [[state]] , [[tell]] , [[tell a story]] , [[unfold]] , [[describe]] , [[detail]] , [[tell about]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[conceal]] , [[hide]] , [[suppress]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈnæreɪt, næˈreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kể lại, thuật lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X