• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Eats tại CĐ Kythuatđóng góp từ Eats tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (09:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i:tz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">i:tz</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.pl.===
     
    - 
    -
    =====Colloq. food.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eats eats] : Chlorine Online
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[chow]] , [[comestibles]] , [[eatables]] , [[fare]] , [[grub ]]* , [[meals]] , [[nosh ]]* , [[nourishment]] , [[nutriment]] , [[provisions]] , [[rations]] , [[snacks]] , [[sustenance]] , [[tidbits]] , [[victuals]] , [[vittles]] , [[aliment]] , [[bread]] , [[comestible]] , [[diet]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nurture]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provender]] , [[provision]] , [[victual]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /i:tz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X