-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">geit</font>'''/==========/'''<font color="red">geit</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 7: ::dáng đi vụng về::dáng đi vụng về- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dáng đi=====+ === Y học===+ =====dáng đi=====::[[algic]] [[gait]]::[[algic]] [[gait]]::dáng đì giảm đau::dáng đì giảm đauDòng 20: Dòng 17: ::[[paralytic]] [[gait]]::[[paralytic]] [[gait]]::dáng đi liệt::dáng đi liệt- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[amble]] , [[bearing]] , [[canter]] , [[carriage]] , [[clip]] , [[gallop]] , [[get along]] , [[lick]] , [[march]] , [[motion]] , [[movement]] , [[pace]] , [[run]] , [[speed]] , [[step]] , [[stride]] , [[tread]] , [[trot]] , [[walk]] , [[lope]] , [[rack]] , [[strut]]- =====A manner of walking; one's bearing or carriage as onewalks.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====The manner of forwardmotionof a runner,horse,vehicle,etc.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gait gait]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gait gait]: Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
dáng đi
- algic gait
- dáng đì giảm đau
- festinating gait
- dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
- paralytic gait
- dáng đi liệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
