• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:25, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">geit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">geit</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 7:
    ::dáng đi vụng về
    ::dáng đi vụng về
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====dáng đi=====
    +
    === Y học===
     +
    =====dáng đi=====
    ::[[algic]] [[gait]]
    ::[[algic]] [[gait]]
    ::dáng đì giảm đau
    ::dáng đì giảm đau
    Dòng 20: Dòng 17:
    ::[[paralytic]] [[gait]]
    ::[[paralytic]] [[gait]]
    ::dáng đi liệt
    ::dáng đi liệt
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amble]] , [[bearing]] , [[canter]] , [[carriage]] , [[clip]] , [[gallop]] , [[get along]] , [[lick]] , [[march]] , [[motion]] , [[movement]] , [[pace]] , [[run]] , [[speed]] , [[step]] , [[stride]] , [[tread]] , [[trot]] , [[walk]] , [[lope]] , [[rack]] , [[strut]]
    -
    =====A manner of walking; one's bearing or carriage as onewalks.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====The manner of forward motion of a runner, horse,vehicle, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gait gait] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gait gait] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /geit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi
    an awkward gait
    dáng đi vụng về

    Chuyên ngành

    Y học

    dáng đi
    algic gait
    dáng đì giảm đau
    festinating gait
    dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
    paralytic gait
    dáng đi liệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X