-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'stɔkpail</font>'''/==========/'''<font color="red">'stɔkpail</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: *Ving: [[Stockpiling]]*Ving: [[Stockpiling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bãi để vật liệu=====+ - + - =====trữ lượng tài nguyên=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kho dự trữ=====+ - + - =====đánh đống=====+ - + - =====dự trữ=====+ - + - =====bãi thải=====+ - + - =====nón đá thải=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dự trữ=====+ === Xây dựng===+ =====bãi để vật liệu=====- =====tíchtrữ(hàng)=====+ =====trữ lượng tài nguyên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kho dự trữ=====- =====tích trữ (hàng...)=====+ =====đánh đống=====- =====tồn trữ dự phòng,dự trữ=====+ =====dự trữ=====- ===Nguồn khác===+ =====bãi thải=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stockpile stockpile] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====nón đá thải=====- ===N. & v.===+ === Kinh tế ===+ =====dự trữ=====- =====N. an accumulated stock of goods, materials, weapons,etc., held in reserve.=====+ =====tích trữ (hàng)=====- =====V.tr.accumulate a stockpile of.=====+ =====tích trữ (hàng...)=====- =====Stockpiler n.=====+ =====tồn trữ dự phòng, dự trữ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accumulation]] , [[buildup]] , [[cache]] , [[hoard]] , [[inventory]] , [[nest egg]] , [[reserve]] , [[source]] , [[stash]] , [[stock]] , [[store]] , [[surplus]] , [[backlog]] , [[reservoir]] , [[treasure]]+ =====verb=====+ :[[accumulate]] , [[amass]] , [[build up]] , [[gather]] , [[hoard]] , [[keep on hand]] , [[put away]] , [[reserve]] , [[save]] , [[squirrel away]] , [[stash]] , [[stock up]] , [[store]] , [[stow away]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[squirrel]] , [[treasure]] , [[backlog]] , [[heap]] , [[inventory]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ