-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">seilə</font>'''/==========/'''<font color="red">seilə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::người đi biển không bị say sóng::người đi biển không bị say sóng- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lính thủy=====+ - + - =====thủy thủ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Seaman, seafarer, seafaring man or woman, seagoing man orwoman, mariner, (old) salt, sea dog, bluejacket, shellback,yachtsman, yachtswoman, boatman, boatwoman, deck-hand, captain,skipper, Literary Jack Tar, Colloq tar, Naval US swab, swabbie,gob: When she said she had married a sailor I didn't know shemeant that he had a 100-foot yacht.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A seaman or mariner, esp. one below the rank of officer.2 a person considered as liable or not liable to seasickness (agood sailor).=====+ - + - =====Sailor hat 1 a straw hat with a straight narrowbrim and flat top.=====+ - + - =====A hat with a turned-up brim in imitationof a sailor's, worn by women and children.=====+ - + - =====Sailoring n.sailorless adj. sailorly adj. [var. of SAILER]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lính thủy=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sailor sailor]: Corporateinformation+ =====thủy thủ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[able-bodied sailor]] , [[bluejacket]] , [[boater]] , [[cadet]] , [[circumnavigator]] , [[deck hand]] , [[diver]] , [[hearty ]]* , [[jack]] , [[lascar]] , [[marine]] , [[mariner]] , [[mate]] , [[middy]] , [[midshipman]]/woman , [[navigator]] , [[old salt]] , [[pilot]] , [[pirate]] , [[salt ]]* , [[sea dog ]]* , [[seafarer]] , [[sea person]] , [[shellback]] , [[shipmate]] , [[swab]] , [[swabber]] , [[swabbie]] , [[tar ]]* , [[tarpaulin ]]* , [[water dog]] , [[windjammer]] , [[yachter]] , [[jack-tar]] , [[sea dog]] , [[seaman]] , [[deckhand]] , [[jacky]] , [[midshipman]] , [[salt]] , [[tar]] , [[tarpaulin]] , [[yachtsman]] , [[yachtswoman]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- able-bodied sailor , bluejacket , boater , cadet , circumnavigator , deck hand , diver , hearty * , jack , lascar , marine , mariner , mate , middy , midshipman/woman , navigator , old salt , pilot , pirate , salt * , sea dog * , seafarer , sea person , shellback , shipmate , swab , swabber , swabbie , tar * , tarpaulin * , water dog , windjammer , yachter , jack-tar , sea dog , seaman , deckhand , jacky , midshipman , salt , tar , tarpaulin , yachtsman , yachtswoman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ