-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'tri:v</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'tri:v</font>'''/=====Dòng 28: Dòng 24: =====Tìm và nhặt đem về (chó săn)==========Tìm và nhặt đem về (chó săn)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====truy tìm, tìm kiếm=====+ - ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===- *[http://foldoc.org/?query=retrieve retrieve] : Foldoc+ =====truy tìm, tìm kiếm=====+ === Xây dựng===+ =====truy hồi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đọc ra=====- ==Xây dựng==+ =====lấy ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====truy hồi=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====gọi ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đọcra=====+ - =====lấy ra=====+ =====phục hồi=====- =====gọi ra=====+ =====sửa chữa=====- =====phục hồi=====+ =====tìm kiếm=====- + - =====sửa chữa=====+ - + - =====tìm kiếm=====+ ::[[Retrieve]] (RETR)::[[Retrieve]] (RETR)::tìm kiếm, truy tìm::tìm kiếm, truy tìm+ === Kinh tế ===+ =====phục hồi=====- == Kinh tế ==+ =====tìm lại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phục hồi=====+ - + - =====tìm lại=====+ - + - =====tìm lại được=====+ - + - =====vãn hồi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retrieve retrieve] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Bring or get (back), fetch, come back with: Simon trainedhis dog to retrieve his slippers.=====+ - + - =====Recover, save, rescue, takeback, recoup, regain, reclaim: I tried using a fishing line toretrieve my hat from the lake.=====+ - + - =====Make up, make amends for,recover, cover, redeem, repay, pay for, return, get back,regain, be repaid or reimbursed for: Will we be able toretrieve our losses when we sell the business?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A regain possession of. b recover byinvestigation or effort of memory.=====+ - + - =====A restore to knowledge orrecall to mind. b obtain (information stored in a computeretc.).=====+ - + - =====(of a dog) find and bring in (killed or wounded gameetc.).=====+ - + - =====(foll. by from) recover or rescue (esp. from a badstate).=====+ - + - =====Restore to a flourishing state; revive.=====+ - + - =====Repair orset right (a loss or error etc.) (managed to retrieve thesituation).=====+ - =====N. the possibility of recovery (beyond retrieve).=====+ =====tìm lại được=====- =====Retrievable adj. retrieval n.[ME f. OF retroeve- stressedstem of retrover (as RE-,trover find)]=====+ =====vãn hồi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bring back]] , [[fetch]] , [[reacquire]] , [[recall]] , [[recapture]] , [[reclaim]] , [[recoup]] , [[recover]] , [[recruit]] , [[redeem]] , [[regain]] , [[repair]] , [[repossess]] , [[rescue]] , [[restore]] , [[salvage]] , [[save]] , [[win back]] , [[recuperate]] , [[remember]] , [[revive]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[give]] , [[offer]] , [[relinquish]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ