• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:23, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'tri:v</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri'tri:v</font>'''/=====
    Dòng 28: Dòng 24:
    =====Tìm và nhặt đem về (chó săn)=====
    =====Tìm và nhặt đem về (chó săn)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====truy tìm, tìm kiếm=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=retrieve retrieve] : Foldoc
    +
    =====truy tìm, tìm kiếm=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====truy hồi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đọc ra=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====lấy ra=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====truy hồi=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====gọi ra=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đọc ra=====
    +
    -
    =====lấy ra=====
    +
    =====phục hồi=====
    -
    =====gọi ra=====
    +
    =====sửa chữa=====
    -
    =====phục hồi=====
    +
    =====tìm kiếm=====
    -
     
    +
    -
    =====sửa chữa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tìm kiếm=====
    +
    ::[[Retrieve]] (RETR)
    ::[[Retrieve]] (RETR)
    ::tìm kiếm, truy tìm
    ::tìm kiếm, truy tìm
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phục hồi=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tìm lại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phục hồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tìm lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tìm lại được=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vãn hồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retrieve retrieve] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bring or get (back), fetch, come back with: Simon trainedhis dog to retrieve his slippers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Recover, save, rescue, takeback, recoup, regain, reclaim: I tried using a fishing line toretrieve my hat from the lake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make up, make amends for,recover, cover, redeem, repay, pay for, return, get back,regain, be repaid or reimbursed for: Will we be able toretrieve our losses when we sell the business?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A regain possession of. b recover byinvestigation or effort of memory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A restore to knowledge orrecall to mind. b obtain (information stored in a computeretc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a dog) find and bring in (killed or wounded gameetc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by from) recover or rescue (esp. from a badstate).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Restore to a flourishing state; revive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Repair orset right (a loss or error etc.) (managed to retrieve thesituation).=====
    +
    -
    =====N. the possibility of recovery (beyond retrieve).=====
    +
    =====tìm lại được=====
    -
    =====Retrievable adj. retrieval n. [ME f. OF retroeve- stressedstem of retrover (as RE-, trover find)]=====
    +
    =====vãn hồi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bring back]] , [[fetch]] , [[reacquire]] , [[recall]] , [[recapture]] , [[reclaim]] , [[recoup]] , [[recover]] , [[recruit]] , [[redeem]] , [[regain]] , [[repair]] , [[repossess]] , [[rescue]] , [[restore]] , [[salvage]] , [[save]] , [[win back]] , [[recuperate]] , [[remember]] , [[revive]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[give]] , [[offer]] , [[relinquish]]

    Hiện nay

    /ri'tri:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)
    Lấy; gọi ra (thông tin được lưu trữ)
    to retrieve data from a disk
    gọi số liệu ra từ một đĩa
    Khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)
    to retrieve one's fortunes
    xây dựng lại được cơ nghiệp
    Bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)
    ( + from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)
    Nhớ lại được

    Nội động từ

    Tìm và nhặt đem về (chó săn)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    truy tìm, tìm kiếm

    Xây dựng

    truy hồi

    Kỹ thuật chung

    đọc ra
    lấy ra
    gọi ra
    phục hồi
    sửa chữa
    tìm kiếm
    Retrieve (RETR)
    tìm kiếm, truy tìm

    Kinh tế

    phục hồi
    tìm lại
    tìm lại được
    vãn hồi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give , offer , relinquish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X