-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dɪsˈrʌpʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">dɪsˈrʌpʃən</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự đập gãy, sự đậpvỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ=====+ =====Sự đập gãy, sự đập vỡ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ==========Tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ==========Tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ=====Dòng 16: Dòng 9: =====(điện học) sự đánh thủng==========(điện học) sự đánh thủng=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phá hủy=====+ === Toán & tin ===+ =====phá hủy=====''Giải thích VN'': Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.''Giải thích VN'': Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====đổ vỡ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đổ vỡ=====+ ''Giải thích VN'': Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.''Giải thích VN'': Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.- =====đứt đoạn=====+ =====đứt đoạn=====- + - =====phân rã=====+ - =====sự đánh thủng=====+ =====phân rã=====- =====sựđập gãy=====+ =====sự đánh thủng=====- =====sựlàm hỏng=====+ =====sự đập gãy=====- =====sựngắt=====+ =====sự làm hỏng=====- =====sựphá vỡ=====+ =====sự ngắt=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự phá vỡ=====+ ===Địa chất===+ =====sự đứt gãy, sự phá vỡ, sự đánh thủng (điện) =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=disruption disruption] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disruption disruption]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[break]] , [[splitting]] , [[severance]] , [[separation]] , [[interruption]] , [[disorder]] , [[disturbance]] , [[agitation]] , [[confusion]] , [[disordering]] , [[disorganization]] , [[discontinuance]] , [[discontinuation]] , [[discontinuity]] , [[pause]] , [[suspension]] , [[bombshell]] , [[cataclasm]] , [[cataclysm]] , [[debacle]] , [[destruction]] , [[intrigue]] , [[rupture]] , [[stampede]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , splitting , severance , separation , interruption , disorder , disturbance , agitation , confusion , disordering , disorganization , discontinuance , discontinuation , discontinuity , pause , suspension , bombshell , cataclasm , cataclysm , debacle , destruction , intrigue , rupture , stampede
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
