• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'treitə(r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'treitə(r)</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::trở thành kẻ phản bội
    ::trở thành kẻ phản bội
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Turncoat, Judas, quisling, betrayer, renegade,fifth-columnist, US Benedict Arnold, Colloq double-crosser,snake in the grass, double-dealer, two-timer: Some traitor intheir midst had revealed their plans to the enemy.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(fem. traitress) (often foll. by to) a person who istreacherous or disloyal, esp. to his country.=====
     
    - 
    -
    =====Traitorous adj.traitorously adv. [ME f. OF tra‹t(o)ur f. L traditor -oris f.tradere: see TRADITION]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=traitor traitor] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apostate]] , [[backslider]] , [[back-stabber]] , [[benedict arnold ]]* , [[betrayer]] , [[conspirator]] , [[deceiver]] , [[defector]] , [[deserter]] , [[double-crosser]] , [[fink ]]* , [[hypocrite]] , [[impostor]] , [[informer]] , [[intriguer]] , [[judas ]]* , [[miscreant]] , [[quisling]] , [[rebel]] , [[renegade]] , [[snake ]]* , [[sneak ]]* , [[snitch ]]* , [[snitcher]] , [[spy]] , [[squealer ]]* , [[stool pigeon ]]* , [[tattletale]] , [[traducer]] , [[treasonist]] , [[turncoat]] , [[two-timer]] , [[whistle-blower]] , [[wolf ]]* , [[judas]] , [[agent provocateur]] , [[benedict arnold]] , [[collaborator]] , [[mole]] , [[plant]] , [[recreant]] , [[sleeper]] , [[stoolie]] , [[stool pigeon]] , [[subversive]] , [[tergiversator]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[loyalist]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'treitə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..)
    turn traitor
    trở thành kẻ phản bội


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X