• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (20:39, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bloub&#230;k</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bloub&#230;k</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự nạp đạn tự động=====
    =====Sự nạp đạn tự động=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự dập dội lại=====
    -
    =====sự dập dội lại=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====chảy ngược=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chảy ngược=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[intentional]] [[reverse]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[liquid]] [[through]] [[a]] [[filter]] [[in]] [[order]] [[to]] [[remove]] [[caked]] [[solids]]. [[Also]], BACKWASH.an [[intentional]] [[reverse]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[liquid]] [[through]] [[a]] [[filter]] [[in]] [[order]] [[to]] [[remove]] [[caked]] [[solids]]. [[Also]], BACKWASH.2. [[a]] [[continuous]] [[flow]] [[of]] [[gas]] [[or]] [[liquid]] [[that]] [[bleeds]] [[through]] [[air]] [[lines]] [[from]] [[instruments]] [[and]] [[onto]] [[the]] [[monitored]] [[process]] [[line]], [[preventing]] [[the]] [[process]] [[fluid]] [[from]] [[backing]] [[up]] [[and]] [[contacting]] [[the]] [[instrument]].a [[continuous]] [[flow]] [[of]] [[gas]] [[or]] [[liquid]] [[that]] [[bleeds]] [[through]] [[air]] [[lines]] [[from]] [[instruments]] [[and]] [[onto]] [[the]] [[monitored]] [[process]] [[line]], [[preventing]] [[the]] [[process]] [[fluid]] [[from]] [[backing]] [[up]] [[and]] [[contacting]] [[the]] [[instrument]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[intentional]] [[reverse]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[liquid]] [[through]] [[a]] [[filter]] [[in]] [[order]] [[to]] [[remove]] [[caked]] [[solids]]. [[Also]], BACKWASH.an [[intentional]] [[reverse]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[liquid]] [[through]] [[a]] [[filter]] [[in]] [[order]] [[to]] [[remove]] [[caked]] [[solids]]. [[Also]], BACKWASH.2. [[a]] [[continuous]] [[flow]] [[of]] [[gas]] [[or]] [[liquid]] [[that]] [[bleeds]] [[through]] [[air]] [[lines]] [[from]] [[instruments]] [[and]] [[onto]] [[the]] [[monitored]] [[process]] [[line]], [[preventing]] [[the]] [[process]] [[fluid]] [[from]] [[backing]] [[up]] [[and]] [[contacting]] [[the]] [[instrument]].a [[continuous]] [[flow]] [[of]] [[gas]] [[or]] [[liquid]] [[that]] [[bleeds]] [[through]] [[air]] [[lines]] [[from]] [[instruments]] [[and]] [[onto]] [[the]] [[monitored]] [[process]] [[line]], [[preventing]] [[the]] [[process]] [[fluid]] [[from]] [[backing]] [[up]] [[and]] [[contacting]] [[the]] [[instrument]].
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. một dòng chảy ngược của một chất lỏng qua một bộ lọc nhằm loại các chất cặn lắng. 2, một dòng khí hay chất lỏng chảy liên tục qua một đường ống vào một đường ống xử lý.
    ''Giải thích VN'': 1. một dòng chảy ngược của một chất lỏng qua một bộ lọc nhằm loại các chất cặn lắng. 2, một dòng khí hay chất lỏng chảy liên tục qua một đường ống vào một đường ống xử lý.
     +
    === Ô tô===
     +
    =====nổi dội=====
     +
    =====sự cháy quặt lại=====
     +
    =====sự đập đội lại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phóng lớn=====
     +
    =====phóng đại=====
     +
    =====sự phóng đại=====
     +
    =====sự phóng lớn=====
    -
    == Ô tô==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nổi dội=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cháy quặt lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đập đội lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phóng lớn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phóng đại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phóng đại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phóng lớn=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +

    Hiện nay

    /bloubæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nạp đạn tự động

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự dập dội lại

    Hóa học & vật liệu

    chảy ngược

    Giải thích EN: 1. an intentional reverse flow of a liquid through a filter in order to remove caked solids. Also, BACKWASH.an intentional reverse flow of a liquid through a filter in order to remove caked solids. Also, BACKWASH.2. a continuous flow of gas or liquid that bleeds through air lines from instruments and onto the monitored process line, preventing the process fluid from backing up and contacting the instrument.a continuous flow of gas or liquid that bleeds through air lines from instruments and onto the monitored process line, preventing the process fluid from backing up and contacting the instrument. Giải thích VN: 1. một dòng chảy ngược của một chất lỏng qua một bộ lọc nhằm loại các chất cặn lắng. 2, một dòng khí hay chất lỏng chảy liên tục qua một đường ống vào một đường ống xử lý.

    Ô tô

    nổi dội
    sự cháy quặt lại
    sự đập đội lại

    Kỹ thuật chung

    phóng lớn
    phóng đại
    sự phóng đại
    sự phóng lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X