-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bɘʊθ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: ::vừa mệt vừa đói::vừa mệt vừa đói- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cả hai=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., pron., & adv.===+ - + - =====Adj. & pron. the two, not only one (bothboys; both the boys; both of the boys; the boys are both here).°Widely used with of, esp. when followed by a pronoun (e.g.both of us) or a noun implying separate rather than collectiveconsideration, e.g. both of the boys suggests each boy ratherthan the two together.=====+ - + - =====Adv. with equal truth in two cases(both the boy and his sister are here; are both here andhungry).=====+ - + - =====Both ways = each way. have it both ways alternatebetween two incompatible points of view to suit the needs of themoment. [ME f. ON b thir]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=both both] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=both both] : Corporateinformation+ =====cả hai=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=both both]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====determiner=====+ :[[one and the other]] , [[the couple]] , [[the pair]] , [[the two]] , [[twain]] , [[alike]] , [[couple]] , [[equally]] , [[pair]] , [[two]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
determiner
- one and the other , the couple , the pair , the two , twain , alike , couple , equally , pair , two
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ