-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">'gɔ:dʒəs</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">'gɔ:rdʒəs</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">'gɔ:ʤəs</font>'''/=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 16: Dòng 12: =====Hoa mỹ, bóng bảy (văn)==========Hoa mỹ, bóng bảy (văn)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Resplendent, splendid, magnificent, glorious, exquisite,sumptuous, dazzling, grand, beautiful, splendorous,breathtaking, radiant, refulgent, brilliant, showy, colourful,Colloq splendiferous: The males are known for their gorgeousplumage.=====- - =====Great, terrific, fantastic, wonderful, marvellous,glorious, spectacular, superb, excellent, Colloq fantabulous,marvy, smashing, super, nifty, neat, swell: He married agorgeous fashion model.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Richly coloured, sumptuous, magnificent.=====- - =====Colloq. verypleasant, splendid (gorgeous weather).=====- - =====Colloq. strikinglybeautiful.=====- - =====Gorgeously adv. gorgeousness n. [earliergorgayse, -yas f. OF gorgias fine, elegant, of unkn. orig.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gorgeous gorgeous] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gorgeous gorgeous] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[attractive]] , [[beaut]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[centerfold]] , [[colorful]] , [[dazzling]] , [[delightful]] , [[dream]] , [[drop-dead]] , [[easy on the eyes]] , [[elegant]] , [[enjoyable]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[flamboyant]] , [[foxy ]]* , [[gaudy]] , [[glittering]] , [[glorious]] , [[good-looking]] , [[grand]] , [[handsome]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[knockout ]]* , [[lavish]] , [[lovely]] , [[lulu]] , [[luxuriant]] , [[luxurious]] , [[opulent]] , [[ostentatious]] , [[pleasing]] , [[plush]] , [[pulchritudinous]] , [[ravishing]] , [[resplendent]] , [[showy]] , [[splendid]] , [[splendiferous]] , [[stunning]] , [[sublime]] , [[sumptuous]] , [[superb]] , [[beauteous]] , [[comely]] , [[fair]] , [[pretty]] , [[sightly]] , [[magnificent]] , [[proud]] , [[splendorous]] , [[splendacious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[homely]] , [[ugly]] , [[undesirable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attractive , beaut , bright , brilliant , centerfold , colorful , dazzling , delightful , dream , drop-dead , easy on the eyes , elegant , enjoyable , exquisite , fine , flamboyant , foxy * , gaudy , glittering , glorious , good-looking , grand , handsome , imposing , impressive , knockout * , lavish , lovely , lulu , luxuriant , luxurious , opulent , ostentatious , pleasing , plush , pulchritudinous , ravishing , resplendent , showy , splendid , splendiferous , stunning , sublime , sumptuous , superb , beauteous , comely , fair , pretty , sightly , magnificent , proud , splendorous , splendacious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ