-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====khối tựa vai đập=====+ =====khối tựa vai đập==========vai đập==========vai đập=====Dòng 21: Dòng 19: =====áp lực treo trục==========áp lực treo trục======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bệ gối tựa=====+ =====bệ gối tựa=====+ + =====bệ tựa=====- =====bệ tựa=====+ =====chân vàm=====- =====chânvàm=====+ =====chân cầu=====- =====châncầu=====+ =====chân cuốn=====- =====chân cuốn=====+ =====cột (chống)=====- =====cột(chống)=====+ =====cột neo bến cảng=====- =====cột neo bến cảng=====+ =====gối trụ=====- =====gối trụ=====+ =====mố (cầu)=====- =====mố(cầu)=====+ =====mố trụ=====- =====mố biên=====+ =====mố biên=====- =====mố bờ=====+ =====mố bờ=====- =====sự nối tiếp đầu=====+ =====sự nối tiếp đầu=====- =====tà vẹt gỗ=====+ =====tà vẹt gỗ=====- =====trụ vòm=====+ =====trụ vòm=====- =====trụ chống, trụ đá=====+ =====trụ chống, trụ đá=====''Giải thích EN'': [[An]] [[intersection]] [[between]] [[a]] [[roof]] [[surface]] [[and]] [[a]] [[wall]] [[rising]] [[above]] [[it]].''Giải thích EN'': [[An]] [[intersection]] [[between]] [[a]] [[roof]] [[surface]] [[and]] [[a]] [[wall]] [[rising]] [[above]] [[it]].Dòng 55: Dòng 55: ''Giải thích VN'': Giao nhau giữa bề mặt mái và tường được xây bên trên bề mặt đó.''Giải thích VN'': Giao nhau giữa bề mặt mái và tường được xây bên trên bề mặt đó.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====chân=====+ =====chân=====::[[abutment]] [[hinge]]::[[abutment]] [[hinge]]::khớp chân vòm::khớp chân vòmDòng 74: Dòng 74: ::[[dam]] [[abutment]]::[[dam]] [[abutment]]::chân đập::chân đập- =====cột chống=====+ =====cột chống=====- =====đế tựa=====+ =====đế tựa=====- =====điểm dừng=====+ =====điểm dừng=====- =====đối đầu=====+ =====đối đầu=====- =====đường biên=====+ =====đường biên=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giáp mối=====+ =====giáp mối=====- =====gối đỡ=====+ =====gối đỡ=====- =====nối chữ T=====+ =====nối chữ T=====- =====mố=====+ =====mố=====- =====mố cầu=====+ =====mố cầu=====- =====sự nối=====+ =====sự nối=====- =====sự nối đầu=====+ =====sự nối đầu=====- =====sự tiếp=====+ =====sự tiếp=====- =====thanh chống=====+ =====thanh chống=====- =====trụ=====+ =====trụ=====- =====trụ cầu=====+ =====trụ cầu=====- =====trụ chống=====+ =====trụ chống=====''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[structure]] [[that]] [[directly]] [[receives]] [[thrust]] [[or]] [[pressure]], [[as]] [[from]] [[an]] [[arch]], [[vault]], [[or]] [[strut]].''Giải thích EN'': [[The]] [[part]] [[of]] [[a]] [[structure]] [[that]] [[directly]] [[receives]] [[thrust]] [[or]] [[pressure]], [[as]] [[from]] [[an]] [[arch]], [[vault]], [[or]] [[strut]].Dòng 116: Dòng 116: ::trụ chống cầu::trụ chống cầu=====trụ đỡ==========trụ đỡ=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====chân vòm, giới hạn, chỗ tiếp giáp, tường chống=====- =====The lateral supporting structure of a bridge, arch, etc.2 the point of junction between such a support and the thingsupported.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arch end]] , [[bridge end]] , [[end piece]] , [[jutting piece]] , [[support]] , [[vault end]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ