• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:30, ngày 30 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh=====
    =====Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh=====
     +
    ::[[adversity]] [[brings]] [[wisdom]]
     +
    ::cái khó ló cái khôn
    =====Tai hoạ, tai ương=====
    =====Tai hoạ, tai ương=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[affliction]] , [[bad break]] , [[bummer ]]* , [[calamity]] , [[can of worms ]]* , [[catastrophe]] , [[clutch]] , [[contretemps]] , [[crunch ]]* , [[difficulty]] , [[disaster]] , [[distress]] , [[downer ]]* , [[drag ]]* , [[evil eye ]]* , [[hard knocks ]]* , [[hardship]] , [[hard times]] , [[hurting]] , [[ill fortune]] , [[jam]] , [[jinx]] , [[kiss of death ]]* , [[misery]] , [[misfortune]] , [[mishap]] , [[on the skids]] , [[pain in the neck ]]* , [[poison ]]* , [[reverse]] , [[sorrow]] , [[suffering]] , [[the worst]] , [[tough luck]] , [[trial]] , [[trouble]] , [[haplessness]] , [[unfortunateness]] , [[unluckiness]] , [[untowardness]] , [[buffeting]] , [[reverses]] , [[setback]] , [[tragedy]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 the condition of adverse fortune.=====
    +
    :[[aid]] , [[encouragement]] , [[favor]] , [[fortune]] , [[good luck]] , [[help]] , [[prosperity]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Amisfortune. [ME f. OF adversit‚ f. L adversitas -tatis (asADVERSE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adversity adversity] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /əd´və:siti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh
    adversity brings wisdom
    cái khó ló cái khôn
    Tai hoạ, tai ương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X