-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">di:n</font>'''/==========/'''<font color="red">di:n</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===- =====Chủ nhiệm khoa (trường đại học)=====+ =====Chủ nhiệm khoa,trưởng khoa (trường đại học)=====- + =====(tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận==========(tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận=====- =====Người cao tuổi nhất (trong nghị viện)==========Người cao tuổi nhất (trong nghị viện)=====::[[dean]] [[of]] [[the]] [[diplomatic]] [[corps]]::[[dean]] [[of]] [[the]] [[diplomatic]] [[corps]]::trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)::trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)- =====Danh từ=====+ ===Danh từ========Thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ( (cũng) dene)==========Thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ( (cũng) dene)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ ===Noun===+ :[[administrator]] , [[authority]] , [[dignitary]] , [[doyen]] , [[ecclesiastic]] , [[guide]] , [[lead]] , [[legislator]] , [[pilot]] , [[president]] , [[principal]] , [[professor]] , [[senior]] , [[tack]] , [[headmaster]]+ ===Từ trái nghĩa===+ ===Noun===+ :[[pupil]] , [[student]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người cao tuổi nhất (trong nghị viện)
- dean of the diplomatic corps
- trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
Các từ liên quan
Noun
- administrator , authority , dignitary , doyen , ecclesiastic , guide , lead , legislator , pilot , president , principal , professor , senior , tack , headmaster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ