-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'hɔbi</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hɒbi</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========khuôn tán (đinh)==========khuôn tán (đinh)=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Pastime, avocation,sideline,recreation, diversion,relaxation: Her hobby is collecting wedding rings.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[amusement]] , [[art]] , [[avocation]] , [[bag ]]* , [[craft]] , [[craze]] , [[distraction]] , [[diversion]] , [[divertissement]] , [[fad ]]* , [[fancy]] , [[favorite occupation]] , [[fun]] , [[game]] , [[interest]] , [[kick ]]* , [[labor of love ]]* , [[leisure activity]] , [[leisure pursuit]] , [[obsession]] , [[occupation]] , [[pet topic]] , [[play]] , [[quest]] , [[relaxation]] , [[schtick]] , [[shot]] , [[sideline]] , [[specialty]] , [[sport]] , [[thing ]]* , [[vagary]] , [[weakness]] , [[whim]] , [[whimsy]] , [[activity]] , [[enjoyment]] , [[fad]] , [[pastime]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[profession]] , [[vocation]] , [[work]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , art , avocation , bag * , craft , craze , distraction , diversion , divertissement , fad * , fancy , favorite occupation , fun , game , interest , kick * , labor of love * , leisure activity , leisure pursuit , obsession , occupation , pet topic , play , quest , relaxation , schtick , shot , sideline , specialty , sport , thing * , vagary , weakness , whim , whimsy , activity , enjoyment , fad , pastime
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ