• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:49, ngày 15 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´spaisi</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´spaɪsi</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bảnh bao, hào nhoáng=====
    =====Bảnh bao, hào nhoáng=====
     +
    =====cay, hăng (vị ớt)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====có gia vị=====
    =====có gia vị=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Zesty, zestful, piquant, tangy, (well-)spiced,(well-)seasoned, hot, peppery, sharp, pungent, snappy, biting,full-bodied, aromatic, savoury, flavoursome, flavourful: Thiscurry is a little too spicy for my taste.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[ambrosial]] , [[appetizing]] , [[aromal]] , [[aromatic]] , [[distinctive]] , [[fiery]] , [[flavorsome]] , [[fragrant]] , [[fresh]] , [[herbaceous]] , [[highly seasoned]] , [[hot]] , [[keen]] , [[odoriferous]] , [[peppery]] , [[perfumed]] , [[piquant]] , [[poignant]] , [[racy]] , [[redolent]] , [[savory]] , [[scented]] , [[seasoned]] , [[snappy]] , [[spirited]] , [[sweet]] , [[tangy]] , [[tasty]] , [[zesty]] , [[zippy ]]* , [[breezy]] , [[broad]] , [[erotic]] , [[hot ]]* , [[indelicate]] , [[red hot]] , [[ribald]] , [[risqu]]
    -
    =====Off colour,indelicate, suggestive, risqu‚, improper, indecent, indecorous,ribald, racy, bawdy, unseemly, offensive, titillating, sexy,Colloq hot: This magazine often publishes spicy nude photos.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Scandalous, sensational, outrageous, notorious, revealing,revelatory, intimate: She likes to read about the spicygoings-on in Hollywood.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(spicier, spiciest) 1 of, flavoured with, or fragrant withspice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Piquant, pungent; sensational or improper (a spicystory).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spicily adv. spiciness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spicy spicy] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´spaɪsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị
    Kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
    spicy story
    chuyện tục
    Bảnh bao, hào nhoáng
    cay, hăng (vị ớt)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có gia vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X