• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:35, ngày 22 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    == Động từ ==
     +
    =====Nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ =====
     +
    ::[[Bring]] [[up]] [[somebody]]
     +
    =====Gợi, đề cấp đến =====
     +
    ::[[Bring]] [[up]] [[a]] [[question]]: Gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề
    -
    =====khởi động=====
    +
    =====Khởi động=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bring%20up bring up] : National Weather Service
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bring%20up bring up] : Chlorine Online
    +
    :[[breed]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[discipline]] , [[educate]] , [[feed]] , [[form]] , [[foster]] , [[nourish]] , [[nurture]] , [[provide for]] , [[rear]] , [[school]] , [[support]] , [[teach]] , [[train]] , [[advance]] , [[advert]] , [[allude to]] , [[broach]] , [[discuss]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[move]] , [[offer]] , [[point out]] , [[propose]] , [[put forward]] , [[raise]] , [[raise a subject]] , [[refer]] , [[submit]] , [[tender]] , [[touch on]] , [[ventilate ]]* , [[bring]]
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    Động từ

    Nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ
    Bring up somebody
    Gợi, đề cấp đến
    Bring up a question: Gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề
    Khởi động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X