-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==+ == Động từ ==+ =====Nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ =====+ ::[[Bring]] [[up]] [[somebody]]+ =====Gợi, đề cấp đến =====+ ::[[Bring]] [[up]] [[a]] [[question]]: Gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề- =====khởiđộng=====+ =====Khởi động=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bring%20up bring up] : National Weather Service+ =====verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bring%20up bring up]: Chlorine Online+ :[[breed]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[discipline]] , [[educate]] , [[feed]] , [[form]] , [[foster]] , [[nourish]] , [[nurture]] , [[provide for]] , [[rear]] , [[school]] , [[support]] , [[teach]] , [[train]] , [[advance]] , [[advert]] , [[allude to]] , [[broach]] , [[discuss]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[move]] , [[offer]] , [[point out]] , [[propose]] , [[put forward]] , [[raise]] , [[raise a subject]] , [[refer]] , [[submit]] , [[tender]] , [[touch on]] , [[ventilate ]]* , [[bring]]- Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- breed , cultivate , develop , discipline , educate , feed , form , foster , nourish , nurture , provide for , rear , school , support , teach , train , advance , advert , allude to , broach , discuss , introduce , moot , move , offer , point out , propose , put forward , raise , raise a subject , refer , submit , tender , touch on , ventilate * , bring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ