-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chiêu đãi viên=====+ =====chiêu đãi viên=====- =====đại biểu công nhân=====+ =====đại biểu công nhân=====::[[shop]] [[steward]]::[[shop]] [[steward]]::đại biểu công nhân viên chức::đại biểu công nhân viên chức- =====người quản lý=====+ =====người quản lý=====- =====nhân viên phục vụ=====+ =====nhân viên phục vụ=====- =====quản gia=====+ =====quản gia==========tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)==========tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)=====:air steward:air steward:tiếp viên hàng không:tiếp viên hàng không- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=steward steward] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[administrator]] , [[agent]] , [[attendant]] , [[bailiff]] , [[chamberlain]] , [[curator]] , [[custodian]] , [[dapifer]] , [[director]] , [[foreman]] , [[guardian]] , [[magistrate]] , [[major-domo]] , [[manager]] , [[manciple]] , [[officer]] , [[proctor]] , [[purveyor]] , [[reeve]] , [[seneschal]] , [[waiter]]- =====A passengers'attendanton a ship or aircraft ortrain.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====An official appointed to keep order or supervisearrangements at a meeting or show or demonstration etc.=====+ - + - ======shop steward.=====+ - + - =====A person responsible for supplies of food etc.for a college or club etc.=====+ - + - =====A person employed to manageanother's property.=====+ - + - =====Brit. the title of several officers ofState or the royal household (Lord High Steward).=====+ - + - =====V.tr. actas a steward of (will steward the meeting).=====+ - + - =====Stewardship n.[OE stiweard f. stig prob. = house,hall + weard WARD]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ