-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bãi để vật liệu=====+ =====bãi để vật liệu==========trữ lượng tài nguyên==========trữ lượng tài nguyên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kho dự trữ=====+ =====kho dự trữ=====- =====đánh đống=====+ =====đánh đống=====- =====dự trữ=====+ =====dự trữ=====- =====bãi thải=====+ =====bãi thải==========nón đá thải==========nón đá thải======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dự trữ=====+ =====dự trữ=====- =====tích trữ (hàng)=====+ =====tích trữ (hàng)=====- =====tích trữ (hàng...)=====+ =====tích trữ (hàng...)==========tồn trữ dự phòng, dự trữ==========tồn trữ dự phòng, dự trữ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stockpile stockpile] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[accumulation]] , [[buildup]] , [[cache]] , [[hoard]] , [[inventory]] , [[nest egg]] , [[reserve]] , [[source]] , [[stash]] , [[stock]] , [[store]] , [[surplus]] , [[backlog]] , [[reservoir]] , [[treasure]]- =====N. an accumulated stock of goods,materials,weapons,etc.,held inreserve.=====+ =====verb=====- + :[[accumulate]] , [[amass]] , [[build up]] , [[gather]] , [[hoard]] , [[keep on hand]] , [[put away]] , [[reserve]] , [[save]] , [[squirrel away]] , [[stash]] , [[stock up]] , [[store]] , [[stow away]] , [[lay in]] , [[lay up]] , [[squirrel]] , [[treasure]] , [[backlog]] , [[heap]] , [[inventory]]- =====V.tr. accumulate a stockpile of.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Stockpiler n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ