-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ, số nhiều quotes======Danh từ, số nhiều quotes===- =====(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation=====+ =====(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như [[quotation]])=====+ + =====( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như [[quotation-marks]])=====- =====( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như) quotation-marks========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 22: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========trích dẫn, định giá==========trích dẫn, định giá======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========định giá==========định giá=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=quote quote] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====báo giá=====- =====cho giá=====+ =====Giá tham khảo=====- =====định thịgiá=====+ =====báo giá=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V.=====+ - =====Cite, mention, recite, repeat, retell, reproduce,duplicate, call up, bring up, bring in, instance, exemplify,refer to, reference, extract, excerpt: Let me quote to you therelevant passage from Paradise Lost .=====+ - =====N.=====+ =====cho giá=====- =====See quotation, above.=====+ =====định thị giá=====- === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Cite or appeal to (an author, book, etc.) inconfirmation of some view.=====+ - + - =====Repeat a statement by (anotherperson) or copy out a passage from (don't quote me).=====+ - + - =====(oftenabsol.) a repeat or copy out (a passage) usu. with an indicationthat it is borrowed. b (foll. by from) cite (an author, book,etc.).=====+ - + - =====(foll. by as) cite (an author etc.) as proof,evidence, etc.=====+ - + - =====A enclose (words) in quotation marks. b (asint.) (in dictation, reading aloud, etc.) indicate the presenceof opening quotation marks (he said, quote, 'I shall stay').=====+ - + - =====(often foll. by at) state the price of (a commodity, bet, etc.)(quoted at 200 to 1).=====+ - + - =====Stock Exch. regularly list the priceof.=====+ - + - =====N. colloq.=====+ - + - =====A passage quoted.=====+ - =====A price quoted.=====- =====(usu. in pl.) quotation marks. [ME, earlier 'mark withnumbers', f. med.L quotare f. quot how many, or as QUOTA]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[adduce]] , [[attest]] , [[cite]] , [[detail]] , [[excerpt]] , [[extract]] , [[instance]] , [[name]] , [[paraphrase]] , [[parrot]] , [[proclaim]] , [[recall]] , [[recite]] , [[recollect]] , [[reference]] , [[refer to]] , [[retell]] , [[cost]] , [[passage]] , [[quotation]] , [[refer]] , [[repeat]] , [[select]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều quotes
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation)
( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ