• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====nội xạ, đưa vào, phun vào=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) phun, thổi vào, tiêm=====
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tiêm vào=====
    =====tiêm vào=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inject inject] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====ép vào=====
    +
    =====ép vào=====
    =====phụt vào=====
    =====phụt vào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bơm vào=====
    +
    =====bơm vào=====
    -
    =====đặt vào (cắt gọt)=====
    +
    =====đặt vào (cắt gọt)=====
    -
    =====đưa vào=====
    +
    =====đưa vào=====
    -
    =====lắp vào=====
    +
    =====lắp vào=====
    -
    =====nội xạ=====
    +
    =====nội xạ=====
    -
    =====phun=====
    +
    =====phun=====
    ::[[inject]] [[engine]]
    ::[[inject]] [[engine]]
    ::động cơ phun xăng
    ::động cơ phun xăng
    -
    =====phun vào=====
    +
    =====phun vào=====
    -
    =====phụt=====
    +
    =====phụt=====
    =====tăng áp=====
    =====tăng áp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Introduce, insert, drive or force (in), shoot (in),intromit; inoculate: The serum is injected into the upper arm.The doctor injected me with antibiotics. 2 introduce, insert,imbue, instil, bring in, interject, throw in: Can't you injecta little more enthusiasm into your work?=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[add]] , [[drag in]] , [[force into]] , [[imbue]] , [[implant]] , [[impregnate]] , [[include]] , [[infuse]] , [[insert]] , [[instill]] , [[interjaculate]] , [[interject]] , [[place into]] , [[squeeze in]] , [[stick in]] , [[throw in]] , [[give a shot]] , [[inoculate]] , [[jab]] , [[mainline]] , [[shoot]] , [[vaccinate]] , [[interlard]] , [[interpolate]] , [[interpose]] , [[force]] , [[introduce]] , [[pump]] , [[put]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Med. a (usu. foll. by into) drive or force (asolution, medicine, etc.) by or as if by a syringe. b (usu.foll. by with) fill (a cavity etc.) by injecting. c administermedicine etc. to (a person) by injection.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[take out]]
    -
    =====Place or insert (anobject, a quality, etc.) into something (may I inject a note ofrealism?).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Injectable adj. & n. injector n. [L injicere (asIN-(2), jacere throw)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ɪnˈdʒɛkt//

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tiêm (thuốc...), tiêm thuốc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nội xạ, đưa vào, phun vào

    Cơ - Điện tử

    (v) phun, thổi vào, tiêm

    Hóa học & vật liệu

    tiêm vào

    Xây dựng

    ép vào
    phụt vào

    Kỹ thuật chung

    bơm vào
    đặt vào (cắt gọt)
    đưa vào
    lắp vào
    nội xạ
    phun
    inject engine
    động cơ phun xăng
    phun vào
    phụt
    tăng áp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X