-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Tính từ==========Tính từ=====- =====Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu=====+ =====Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, học hỏi=====- + ::[[to]] [[have]] [[an]] [[inquiring]] [[mind]]+ ::có tinh thần học hỏi=====Tò mò==========Tò mò=====Dòng 10: Dòng 11: ::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[inquiring]] [[eyes]]::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[inquiring]] [[eyes]]::nhìn ai với con mắt dò hỏi::nhìn ai với con mắt dò hỏi- + + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[analytical]] , [[catechistic]] , [[doubtful]] , [[examining]] , [[fact-finding]] , [[heuristic]] , [[inquisitive]] , [[interested]] , [[interrogative]] , [[investigative]] , [[investigatory]] , [[nosy]] , [[outward-looking]] , [[probing]] , [[prying]] , [[questioning]] , [[quizzical]] , [[searching]] , [[socratic]] , [[speculative]] , [[studious]] , [[curious]] , [[wondering]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disinterested]] , [[incurious]] , [[unskeptical]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytical , catechistic , doubtful , examining , fact-finding , heuristic , inquisitive , interested , interrogative , investigative , investigatory , nosy , outward-looking , probing , prying , questioning , quizzical , searching , socratic , speculative , studious , curious , wondering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ