-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====cụt, rút ngắn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) cắt cụt, cắt vát, xén=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========cắt xén, bỏ bớt==========cắt xén, bỏ bớt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====căt xén=====+ =====căt xén=====- =====chặt=====+ =====chặt=====- =====cụt=====+ =====cụt=====- =====làm cụt=====+ =====làm cụt==========rút ngắn==========rút ngắn=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr.=====+ =====verb=====- + :[[abbreviate]] , [[abridge]] , [[clip]] , [[crop]] , [[curtail]] , [[cut]] , [[cut off]] , [[cut short]] , [[lop]] , [[pare]] , [[prune]] , [[shear]] , [[top]] , [[trim]] , [[chop]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[lower]] , [[slash]] , [[condense]] , [[lessen]] , [[shorten]]- =====Cut thetopor the end from (a tree,abody,a piece of writing,etc.).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Crystallog. replace (an edgeor an angle) by a plane.=====+ :[[elongate]] , [[expand]] , [[lengthen]] , [[stretch]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Adj. Bot. & Zool. (of a leaf orfeather etc.) ending abruptly as if cut off at the base or tip.=====+ - + - =====Truncately adv. truncation n.[L truncare truncat- maim]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=truncate truncate]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ