• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự can thiệp=====
    +
    =====sự can thiệp=====
    ::[[manual]] [[intervention]]
    ::[[manual]] [[intervention]]
    ::sự can thiệp thủ công
    ::sự can thiệp thủ công
    Dòng 18: Dòng 16:
    ::sự can thiệp thủ công
    ::sự can thiệp thủ công
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====can dự=====
    +
    =====can dự=====
    -
    =====sự can thiệp=====
    +
    =====sự can thiệp=====
    ::[[exchange]] [[intervention]]
    ::[[exchange]] [[intervention]]
    ::sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối
    ::sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối
    Dòng 38: Dòng 36:
    ::sự can thiệp vô hiệu hóa
    ::sự can thiệp vô hiệu hóa
    =====sự dính líu=====
    =====sự dính líu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intervention intervention] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=intervention&searchtitlesonly=yes intervention] : bized
    +
    :[[interposition]] , [[mediation]] , [[arbitration]] , [[intercession]] , [[interruption]] , [[interference]] , [[invasion]] , [[military occupation]] , [[attack]] , [[armed intrusion]] , [[intrusion]] , [[obtrusion]] , [[conciliation]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of intervening.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Interference,esp. by a State in another's affairs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mediation. [ME f. Fintervention or L interventio (as INTERVENE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˌɪntərˈvɛnʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xen vào, sự can thiệp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự can thiệp
    manual intervention
    sự can thiệp thủ công
    mi (manualintervention)
    sự can thiệp bằng tay
    mi (manualintervention)
    sự can thiệp thủ công

    Kinh tế

    can dự
    sự can thiệp
    exchange intervention
    sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối
    exchange intervention
    sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối (của nhà nước)
    external intervention
    sự can thiệp từ ngoài
    forward exchange intervention
    sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn
    multi-currency intervention
    sự can thiệp nhiều loại tiền
    multi-currency intervention
    sự can thiệp nhiều nghề
    non-sterilized intervention
    sự can thiệp không thể vô hiệu hóa
    sterilized intervention
    sự can thiệp vô hiệu hóa
    sự dính líu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X