• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====đục=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) đục, không trong, có bùn=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====có bùn cát (nước)=====
    =====có bùn cát (nước)=====
    Dòng 25: Dòng 29:
    =====vẩn (đục)=====
    =====vẩn (đục)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có phù sa=====
    +
    =====có phù sa=====
    -
    =====đặc=====
    +
    =====đặc=====
    -
    =====dày=====
    +
    =====dày=====
    =====đục=====
    =====đục=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====đục=====
    =====đục=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[cloudy]] , [[muddy]] , [[murky]] , [[roiled]] , [[roily]] , [[hazy]] , [[smoggy]] , [[addled]] , [[addlepated]] , [[confounded]] , [[confusional]] , [[muddle-headed]] , [[perplexed]] , [[confused]] , [[dark]] , [[dense]] , [[heavy]] , [[impure]] , [[muddled]] , [[obscure]] , [[polluted]] , [[sedimentary]] , [[thick]] , [[unclear]] , [[unsettled]]
    -
    =====(ofa style etc.) confused, disordered.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Turbidity n. turbidlyadv. turbidness n. [L turbidus f. turba a crowd, adisturbance]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tə:bid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng)
    the turbid flood waters of the river
    nước lụt đục ngầu của con sông
    (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự
    turbid thoughts
    những ý nghĩ lẫn lộn
    turbid utterance
    cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đục

    Cơ - Điện tử

    (adj) đục, không trong, có bùn

    Cơ khí & công trình

    có bùn cát (nước)

    Điện lạnh

    vẩn (đục)

    Kỹ thuật chung

    có phù sa
    đặc
    dày
    đục

    Kinh tế

    đục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X