-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====(động vật học) con ong==========(động vật học) con ong=====::[[con]] [[ong]] [[bắp]] [[cầy]]::[[con]] [[ong]] [[bắp]] [[cầy]]- ::onong+ ::Con ong::[[to]] [[keep]] [[bee]]::[[to]] [[keep]] [[bee]]::nuôi ong::nuôi ongDòng 14: Dòng 14: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể=====::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]::[[as]] [[busy]] [[as]] [[a]] [[bee]]- ::hết sức bận+ ::Bận như ong::[[the]] [[bee]][['s]] [[knees]]::[[the]] [[bee]][['s]] [[knees]]::cái hoàn hảo tột đỉnh::cái hoàn hảo tột đỉnh::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]::[[the]] [[birds]] [[and]] [[the]] [[bees]]- ::Kiếnthức cơ bản về tình dục+ ::kiến thức cơ bản về tình dụcXem [[bird]]Xem [[bird]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bee]] [[in]] [[one's]] [[bonnet]]::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu::nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu- + ::[[To]] [[have]] [[one's]] [[head]] [[full]] [[of]] [[bees]]- + ::ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông- =====To have one's head full of bees=====+ - + - =====Ấpủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông=====+ ::[[to]] [[put]] [[the]] [[bee]] [[on]]::[[to]] [[put]] [[the]] [[bee]] [[on]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải+ ::[[no]] [[bees]], [[no]] [[honey]]; [[no]] [[work]], [[no]] [[money]]+ ::tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========con ong==========con ong=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bee bee] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bumblebee]] , [[drone]] , [[honey bee]] , [[killer bee]] , [[queen bee]] , [[communal gathering]] , [[harvest]] , [[party]] , [[social]] , [[work party]] , [[boutade]] , [[caprice]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[humor]] , [[impulse]] , [[megrim]] , [[notion]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[whimsy]]- =====Any four-winged insect of the superfamily Apoidea whichcollects nectar and pollen,produces wax andhoney,and lives inlarge communities.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Any insect of a similar type.=====+ - + - =====(usu.busybee) a busy person.=====+ - + - =====Esp. US a meeting forcommunalworkor amusement.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
Xem bird
- to have a bee in one's bonnet
- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
- To have one's head full of bees
- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
- to put the bee on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
- no bees, no honey; no work, no money
- tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ